Trí tuệ nhân tạo trong marketing / (Record no. 7956)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01243nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27271
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220711s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049885624 :
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number K5801K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name King, Katie
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trí tuệ nhân tạo trong marketing /
Statement of responsibility, etc. Katie King; Dịch: Lê Tường Vân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 269 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích những hiệu quả của việc ứng dụng AI trong marketing ở các khu vực: châu Á - Thái Bình Dương với ngành du lịch; châu Âu với ba ngành mà AI đang tạo ra sự biến đổi lớn là viễn thông, ngân hàng và môi trường xây dựng (bao gồm bất động sản, xây dựng và quản lý cơ sở vật chất); Bắc Mỹ và Anh với ngành ngân hàng và bán lẻ; cuối cùng là Trung Đông với ngành công nghệ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term AI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Marketing
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị tiếp thị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Tường Vân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 658.8 K5801K 000030762 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 25/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   658.8 K5801K 000030763 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   658.8 K5801K 000030764 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00   658.8 K5801K 000030585 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   658.8 K5801K 000030965 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập