Cơ học. (Record no. 795)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01041nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14460 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222039.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 531.076 |
Item number | D6496S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Sanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ học. |
Number of part/section of a work | Tập 2. |
Name of part/section of a work | Động lực học / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Sanh Chủ biên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 167 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lí thuyết và các bài tập kèm theo lời giải về phương trình vi phân chuyển động của chất điểm; các định lý tổng quát của động lực học; cân bằng của cơ hệ không tự do; phương pháp tĩnh hình học - động lực; phương trình chuyển động của cơ hệ; động lực học vật rắn; động lực học của chuyển động tương đối và va chạm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 531.076 D6496S | 000000923 | 09/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 25000.00 | 531.076 D6496S | 000000045 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 25000.00 | 531.076 D6496S | 000001348 | 26/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |