Tiền của thiên hạ : (Record no. 7946)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01477nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27261 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134656.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220708s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045880685 : |
Terms of availability | 139.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 895.922 |
Item number | L16H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lâm Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tiền của thiên hạ : |
Remainder of title | Tyomhaya Verboura - Người ngây thơ : Tiểu thuyết văn xuôi / |
Statement of responsibility, etc. | Lâm Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 455 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên thật tác giả: Võ Văn Thế Chương |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tyomhaya Verboura (Người ngây thơ): là tiếng lóng chỉ những người phục vụ vô tình cho lợi ích kẻ khác mà không hề hiểu nguyên nhân sâu xa cũng như mục đích của kẻ ấy. Tyomhaya Verboura cũng là một thủ pháp của các tổ chức tội phạm lẫn các cơ quan đặc biệt trên thế giới thường sử dụng để đạt mục đích mà giữ được bí mật về hoạt động của mình. Tiền của thiên hạ là câu chuyện đặc biệt hấp dẫn và hồi hộp về Tyomhaya Verboura và những người sử dụng trong xung đột giữa vật chất và ý thức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 895.922 L16H | 000030772 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 4 | 895.922 L16H | 000030773 | 25/03/2025 | 25/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 08/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 139000.00 | 895.922 L16H | 000030774 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 139000.00 | 1 | 895.922 L16H | 000030601 | 12/07/2024 | 09/11/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 139000.00 | 1 | 895.922 L16H | 000030937 | 26/07/2024 | 19/09/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |