Giáo trình kinh tế công cộng / (Record no. 7945)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27259
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134656.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220708s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046261636 :
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.0711
Item number B8681D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đại Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế công cộng /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đại Dũng, Ngô Minh Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về khu vực công cộng trong nền kinh tế hỗn hợp, cung cấp cho người đọc phương pháp luận được vận dụng xuyên suốt giáo trình về hiệu quả, công bằng dưới giác độ kinh tế học phúc lợi...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế công cộng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế hỗn hợp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Kinh tế học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Minh Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   330.0711 B8681D 000030750 15/07/2024 2 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   330.0711 B8681D 000030751 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   330.0711 B8681D 000030752 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   330.0711 B8681D 000030753 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00   330.0711 B8681D 000030973 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình