Khổ đau không là điều tất yếu : (Record no. 7944)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01292nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27257
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226101500.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220708s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045845738 :
Terms of availability 110.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 128.4
Item number B7513G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Brenner, Gail
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khổ đau không là điều tất yếu :
Remainder of title Đau khổ không tự đến, hạnh phúc không tự về /
Statement of responsibility, etc. Gail Brenner, Rick Archer; Dịch: Đỗ Tôn Minh Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 262 tr. ;
Dimensions 23 cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Thư mục và phụ lục cuối chính văn
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kỹ thuật tâm lý, các bài thực hành tâm linh giúp thoát khỏi "bóng ma" tâm lý của quá khứ cũng như vượt qua các rào cản trong hiện tại, thay đổi góc nhìn về cuộc đời, thay đổi niềm tin về bản thân và tận hưởng cuộc sống trọn vẹn hơn.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đời sống tinh thần
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khổ đau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự nhận thức
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Tôn Minh Khoa
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Archer, Rick
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00   128.4 B7513G 000030618 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00 1 128.4 B7513G 000030619 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 21/02/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 110000.00   128.4 B7513G 000030620 08/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 110000.00 1 128.4 B7513G 000030562 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 11/08/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 110000.00   128.4 B7513G 000030938 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập