Cơ học. (Record no. 794)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01036nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14459
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 531.076
Item number D6496S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Sanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Tĩnh học và động lực /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Sanh Chủ biên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức cơ bản về hệ tiên đề tĩnh học, hệ lực không gian, ma sát, trọng tâm, động học điểm, chuyển động cơ bản của vật rắn, hợp chuyển động điểm, chuyển động song phẳng của vật rắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học lí thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tĩnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 28000.00   531.076 D6496S 000000927 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 28000.00   531.076 D6496S 000000059 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 28000.00   531.076 D6496S 000001359 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập