Chết vì cái thái độ : (Record no. 7939)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01159nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27252
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222039.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220707s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045859629 :
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.827
Item number K529H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Khuất, Quang Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chết vì cái thái độ :
Remainder of title Những điều bạn chưa biết về quản trị danh tiếng và xử lý khủng hoảng /
Statement of responsibility, etc. Khuất Quang Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày tầm quan trọng của danh tiếng; quản trị danh tiếng trên internet và vai trò của mạng xã hội; phân tích, đánh giá một số sự cố và khủng hoảng điển hình của doanh nghiệp trong và ngoài nước cùng các lời khuyên về quản trị danh tiếng và xử lý khủng hoảng truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương hiệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   658.827 K529H 000030707 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 658.827 K529H 000030708 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/03/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 1 658.827 K529H 000030709 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 2 658.827 K529H 000030577 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   658.827 K529H 000030959 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập