Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu : Dựa trên các khái niệm và công cụ phản biện = (Record no. 7937)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01529nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27249 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134655.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220707s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786045890332 : |
Terms of availability | 30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.15 |
Item number | P2811R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Paul, Richard |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang tư duy học tập và nghiên cứu : Dựa trên các khái niệm và công cụ phản biện = |
Remainder of title | The thinker's guide for students on how to study and learn a discipline using critical thinking concepts and tools / |
Statement of responsibility, etc. | Richard Paul, Linda Elder; Dịch: Nhà xuất bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh; Hiệu đính: Bùi Văn Nam Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 83 tr. : |
Other physical details | Hình vẽ ; |
Dimensions | 22 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách Cẩm nang tư duy |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cách tư duy, nghiên cứu, học tập làm cho hoạt động trí tuệ và sự học có chiều sâu trở nên có khả năng kiểm soát, thực tế và trực quan hướng tới mục tiêu học tập suốt đời với một tinh thần được giáo dục khai phóng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Văn Nam Sơn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Elder, Linda |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 153.15 P2811R | 000030854 | 10/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.15 P2811R | 000030855 | 08/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/12/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 30000.00 | 1 | 153.15 P2811R | 000030856 | 08/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/12/2022 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 30000.00 | 153.15 P2811R | 000030573 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 30000.00 | 153.15 P2811R | 000030961 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |