MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01432nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
27248 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20250226101420.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220707s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045893425 : |
Terms of availability |
30.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
146.4 |
Item number |
P2811R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Paul, Richard |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang tư duy phân tích = |
Remainder of title |
The thinker's guide to analytic thinking / |
Statement of responsibility, etc. |
Richard Paul, Linda Elder; Dịch: Nhà xuất bản Tổng Hợp Thành Phố Hồ Chí Minh; Hiệu đính: Bùi Văn Nam Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87 tr. : |
Other physical details |
Hình vẽ, sơ đồ ; |
Dimensions |
22 cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách Cẩm nang tư duy |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phân tích để học tốt, học cách nhận diện để phân tích tư duy: Tư duy về mục đích, phát biểu câu hỏi, thu thập thông tin, chú ý các suy luận, kiểm tra giả định, hiểu góc nhìn, phân tích logic, suy luận và diễn giải... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư duy |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Logic triết học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Elder, Linda |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Văn Nam Sơn |
Relator term |
Hiệu đính |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme |
Dewey Decimal Classification |