Cô gái văn chương và tinh linh nước mang hoa mặt trăng. (Record no. 793)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00706nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14458
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134214.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 69.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.636
Item number N729M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nomura, Mizuki
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cô gái văn chương và tinh linh nước mang hoa mặt trăng.
Number of part/section of a work Tập 6 /
Statement of responsibility, etc. Nomura Mizuki; Vũ Phương Anh - dịch, Nguyễn Hương Lan - h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn Học,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 383 tr.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhật Bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiểu thuyết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00   895.636 N729M 000001146 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 69000.00   895.636 N729M 000000341 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 69000.00   895.636 N729M 000001714 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập