Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Techcombank / (Record no. 7917)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01086nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27229 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220621s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Kim Quỳnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Techcombank / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Kim Quỳnh; Người hướng dẫn: Đoàn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 72 tr., [18] ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra cơ sở lý luận về quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại. Thực trạng và giải pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần kỹ thương Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý rủi ro |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Nguyệt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 V97Q | 000030501 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |