Phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài gòn Thương tín chi nhánh Hà Nội / (Record no. 7910)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01084nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27222 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220621s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Minh Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng tại ngân hàng TMCP Sài gòn Thương tín chi nhánh Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Minh Hiếu; Người hướng dẫn: Đỗ Mỹ Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 80 tr., [12] ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về phát triển hoạt động kinh doanh thẻ tín dụng của ngân hàng thương mại. Thực trạng và giải pháp phát triển kinh doanh thẻ tín dụng Sacombank chi nhánh Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thẻ tín dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Mỹ Dung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685H | 000030471 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |