Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần quốc tế Sơn Hà / (Record no. 7906)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01068nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27218 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220621s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Linh Chi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần quốc tế Sơn Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Linh Chi; Người hướng dẫn: Trần Đức Cân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 90 tr., [10] ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận về vốn và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp. Thực trạng quản lý, sử dụng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại công ty cổ phần quốc tế Sơn Hà. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sử dụng vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Cân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994C | 000030475 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |