Nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam / (Record no. 7900)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01224nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27212 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220621s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Phương Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Phương Linh; Người hướng dẫn: Nguyễn Ngọc Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 75 tr., [18] ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại. Thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn tại ngân hàng thương mại cổ phần đầu tư và phát triển Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Huy động vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496L | 000030481 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |