Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông / (Record no. 7897)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01153nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27209 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220620s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | D6496A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Minh Anh; Người hướng dẫn: Trương Thị Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 60 tr., [15] ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận về vốn lưu động, tình hình quản lý và sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp. Thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động tại công ty cổ phần phích nước Rạng Đông. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả sử dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn lưu động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 D6496A | 000030484 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |