Hoạt động tín dụng của ngân hàng TPBank chi nhánh Hà Thành / (Record no. 7895)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01039nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27207 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220620s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoạt động tín dụng của ngân hàng TPBank chi nhánh Hà Thành / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Ánh; Người hướng dẫn: Hoàng Thúy Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 69 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra vấn đề cơ bản về hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại. Thực trạng và giải pháp tăng cường hoạt động tín dụng tại ngân hàng TPBank chi nhánh Hà Thành. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động tín dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thúy Phương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 332 N4994A | 000030486 | 12/03/2024 | 02/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |