Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Agribank / (Record no. 7893)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27205 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220620s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Gia Quỳnh Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Agribank / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Gia Quỳnh Anh; Người hướng dẫn: Ngô Thanh Loan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 63 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại . Thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Agribank. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Huy động vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ngân hàng thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thanh Loan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994A | 000030453 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |