Nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD3 / (Record no. 7889)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01153nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27201 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220620s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thu Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD3 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thu Hoài; Người hướng dẫn: Trương Ngọc Chân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, [12], 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận chung về vốn lưu động và quản trị vốn lưu động của doanh nghiệp. Thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng HUD3. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệu quả quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn lưu động |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Ngọc Chân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994H | 000030457 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |