Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Hà Thành / (Record no. 7882)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01153nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27194 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220617s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Trung Hiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Hà Thành / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Trung Hiếu; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Thanh Thúy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, [9], 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày vấn đề cơ bản về chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại. Thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng tín dụng tại ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng chi nhánh Hà Thành. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chất lượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Thúy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 N4994H | 000030464 | 12/03/2024 | 13/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |