Mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam chi nhánh Đống Đa - Hà Nội / (Record no. 7879)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01213nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27191 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151540.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220617s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thúy Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam chi nhánh Đống Đa - Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thúy Hằng; Người hướng dẫn: Đỗ Thị Kim Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận chung về mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại. Thực trạng và đề xuất giải pháp mở rộng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam chi nhánh Đống Đa - Hà Nội. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cho vay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khách hàng cá nhân |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Kim Thu |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Total renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 1 | 332 N4994H | 000030444 | 25/03/2025 | 11/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |