Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam / (Record no. 7855)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01153nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27166 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220615s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | L46U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thúy Uyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thúy Uyên; Người hướng dẫn: Phạm Thị Phương Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, [13], 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra lý luận chung về tín dụng ngân hàng và quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại. Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng và một số giải pháp tăng cường quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rủi ro |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tín dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Phương Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 L46U | 000030425 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |