Nghiên cứu thiết kế máy in 3D cartesian-prusa sử dụng vi điều khiển STM32 / (Record no. 7848)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01176nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27159 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151539.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thành Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế máy in 3D cartesian-prusa sử dụng vi điều khiển STM32 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thành Nam, Đỗ Doãn Quân; Người hướng dẫn: Vũ Anh Nam |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Nghiên cứu thiết kế máy in 3D cartesian prusa sử dụng vi điều khiển STM32 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIII, 69 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công nghệ in 3D, máy in 3D dòng cartesian-prusa. Nghiên cứu lắp ráp và điều khiển máy in dòng cartesian-prusa sử dụng vi điều khiển STM32. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy in |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Doãn Quân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Anh Nam |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 N4994N | 000030288 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |