Kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại hành tinh xanh / (Record no. 7831)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01109nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27142 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại hành tinh xanh / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Ngọc Anh; Người hướng dẫn: Lê Thị Như Quỳnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, [101], 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công ty cổ phần đầu tư và thương mại hành tinh xanh. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán vốn bằng tiền tại công ty cổ phần đầu tư và thương mại hành tinh xanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền mặt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vốn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Như Quỳnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685A | 000030089 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |