Nghiên cứu thiết kế máy in 3D dòng Delta sử dụng vi điều khiển STM32 / (Record no. 7830)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01093nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27141 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | P491Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thành Đạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế máy in 3D dòng Delta sử dụng vi điều khiển STM32 / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thành Đạt, Lưu Văn Mạnh; Người hướng dẫn: Trần Thị Hường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 70 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công nghệ in 3D, máy in 3D dòng Delta, hướng dẫn sử dụng phần mềm tạo mẫu 3D, điều khiển máy in 3D dòng delta sử dụng vi điều khiển STM32. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy in |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Văn Mạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 P491Đ | 000030303 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |