Nghiên cứu thiết kế máy in 3D dòng cartesian cube sử dụng vi điều khiển atmega 2560 / (Record no. 7828)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01229nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27139 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151538.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.38 |
Item number | H6508A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Nhật Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế máy in 3D dòng cartesian cube sử dụng vi điều khiển atmega 2560 / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Nhật Anh, Vũ Minh Thịnh; Người hướng dẫn: Trần Quang Bách |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XII, 52 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công nghệ in và máy in 3D, phân loại các công nghệ 3D và máy in 3D. Tổng quan về máy in 3D dòng cartesian cube, thiết kế kết cấu máy , hướng dẫn sử dụng phần mền tạo mẫu 3D, điều khiển máy in 3D dong cartesian cube sử dụng vi điều khiển atmega 2560, các bước thực hiện in sản phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vi điều khiển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Thịnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Bách |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.38 H6508A | 000030305 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |