Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty TNHH thương mại S.T.S VINA / (Record no. 7822)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01037nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27133
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151538.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220614s2022 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number P491C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Minh Châu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán nguyên vật liệu và công cụ dụng cụ tại công ty TNHH thương mại S.T.S VINA /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Minh Châu; Người hướng dẫn: Đỗ Thị Thanh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent II, [113], 68 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về công ty TNHH thương mại S.T.S VINA. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tại công ty TNHH thương mại S.T.S VINA.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ dụng cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên vật liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Thanh Tâm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 1 657 P491C 000030083 28/03/2025 19/02/2025 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án