Kế toán bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại công ty đầu tư và phát triển Hoa Nam / (Record no. 7818)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27129 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại công ty đầu tư và phát triển Hoa Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Liên; Người hướng dẫn: Nguyễn Thanh Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, [150], 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty đầu tư và phát triển Hoa Nam. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và công nợ phải thu tại công ty đầu tư và phát triển Hoa Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 P491L | 000030082 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |