Nghiên cứu hệ truyền động điện một chiều trên cơ sở Labview (máy khoan) / (Record no. 7816)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00986nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27127 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Văn Trình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu hệ truyền động điện một chiều trên cơ sở Labview (máy khoan) / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Văn Trình; Người hướng dẫn: Trần Đức Chuyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 54 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về hệ điều khiển động cơ điều khiển một chiều, cụ thể là máy khoan. Lập trình trong một môi trường Labview... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy khoan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Một chiều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Truyền động điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Chuyển |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 V97T | 000030508 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |