Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà chung cư cao tầng (15 tầng) / (Record no. 7809)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00992nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27120 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | T613Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tống, Minh Quân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho tòa nhà chung cư cao tầng (15 tầng) / |
Statement of responsibility, etc. | Tống Minh Quân; Người hướng dẫn: Vũ Văn Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 98 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công trình thiết kế và các tính toán phụ tải điện, lựa chọn kiểm tra thiết bị bảo về dây dẫn kèm theo phương án cung cấp điện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chung cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tòa nhà |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Dũng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 T613Q | 000030369 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |