Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Hà Việt / (Record no. 7808)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01158nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27119 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T685A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Ngọc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Hà Việt / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Ngọc Anh; Người hướng dẫn: Vũ Thị Thanh Tâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IV, [56], 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Hà Việt. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tại công ty TNHH thương mại và dịch vụ kỹ thuật Hà Việt. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ phải trả |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thanh Tâm |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T685A | 000030079 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |