Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình máy mài 3B722 sử dụng PLC S7- 1200 / (Record no. 7802)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27112 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151537.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220614s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 537 |
Item number | N4994B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Bắc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế hệ thống điều khiển giám sát mô hình máy mài 3B722 sử dụng PLC S7- 1200 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Bắc; Người hướng dẫn: Đinh Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 89 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về máy mài, phân tích hệ truyền động chính và truyền động ăn dao của máy mài. Thực hành đầu nối máy mài 3B722 và thiết kế giao diện điều khiển trên màn hình HMI. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều khiển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy mài |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Thị Hằng |
Relator term | Người biên soạn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 537 N4994B | 000030364 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |