Tính toán thiết kế chế tạo chân đế cho hệ thống FMS / (Record no. 7796)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01079nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27106
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151537.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220613s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T494T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế chế tạo chân đế cho hệ thống FMS /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Dương ... [và những người khác] ; Người hướng dẫn : Dương Hải Nam
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 56 tr. :
Other physical details Hình ảnh minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN3
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về thiết kế hệ thống FMS, tính toán thiết kế và chế tạo chân đế cho FMS...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chân đế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Quang Chung
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Hiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Hải Nam
Relator term Người hướng dẫn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 T494T 000030277 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án