Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống cơ khí của máy phay CNC 5 trục ứng dụng trong giảng dạy tại phòng thực hành CAD/CAM / (Record no. 7791)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01376nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27101
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220613s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khiết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống cơ khí của máy phay CNC 5 trục ứng dụng trong giảng dạy tại phòng thực hành CAD/CAM /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Khiết, Nguyễn Đào Hoàng Anh; Người hướng dẫn: Nguyễn Tuấn Hưng
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Tính toán thiết kế chế tạo hệ thống cơ khí của máy phay CNC năm trục ứng dụng trong giảng dạy tại phòng thực hành CAD CAM
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent X, 147 tr. :
Other physical details Hình ảnh minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về máy phay CNC 5 trục, tính toán thiết kế hệ thống cơ khí. Ứng dụng phần mềm inventor để mô hình hóa và mô phỏng hóa quá trình hoạt động của máy phay CNC 5 trục...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy phay
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đào Hoàng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Hưng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994K 000030279 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án