Nghiên cứu thiết kế và chế tạo khung của mô hình máy nghiền rác xây dựng / (Record no. 7785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01077nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27095 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220613s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | D6496A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Quốc Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu thiết kế và chế tạo khung của mô hình máy nghiền rác xây dựng / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Quốc Anh, Nguyễn Thế Phong, Nguyễn Khắc Nam; Người hướng dẫn: Triệu Quý Huy |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 50 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về các loại máy nghiền, tính toán và thiết kế hộp, quy trình gia công chi tiết... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chế tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy nghiền rác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Khắc Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thế Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Triệu, Quốc Huy |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 621.8 D6496A | 000030282 | 08/10/2024 | 01/10/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |