Tính toán, thiết kế và chế tạo Robot phân loại sản phẩm / (Record no. 7781)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01168nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27091
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220613s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T3292D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thân, Ánh Dương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán, thiết kế và chế tạo Robot phân loại sản phẩm /
Statement of responsibility, etc. Thân Ánh Dương, Nguyễn Ngọc Hải, Lê Đăng Hiếu; Người hướng dẫn: Nguyễn Mạnh Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XXII, 124 tr. :
Other physical details Hình ảnh minh họa, bảng biểu ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Robot và lựa chọn hệ thống cơ khí. Thiết kế và chế tạo cánh tay Robot. Tính toán và thiết kế mạch điều khiển.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điều khiển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Robot
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đăng Hiếu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hà
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 T3292D 000030284 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án