Tính toán thiết kế máy khoét lỗ khóa cửa nhôm / (Record no. 7778)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01092nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27088 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220613s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | P491K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Khương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tính toán thiết kế máy khoét lỗ khóa cửa nhôm / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Khương, Trương Quốc Thái; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Trúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 82 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về máy CNC, tính toán thiết kế hệ thống cơ khí. Úng dụng phần mềm Inventor để mô hình hóa và mô phỏng quá trình hoạt động của máy khoét lỗ khóa cửa nhôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy khoét lỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tính toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Quốc Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Trúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 P491K | 000030285 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |