Tìm đường tối ưu trên đồ thị ngữ nghĩa theo tiếp cận mờ / (Record no. 7764)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01107nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27074 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134651.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220610s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hồng Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm đường tối ưu trên đồ thị ngữ nghĩa theo tiếp cận mờ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hồng Linh, Phan Đức Thắng; Trần Thị Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 72 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về tối ưu hóa tổ hợp. Đề xuất mô hình đo khoảng cách ngữ nghĩa trên đồ thị có trọng số mờ. Xây dựng bộ dữ liệu tương tự và liên quan ngữ nghĩa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đồ thị ngữ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp cận mờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tối ưu hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Đức Thắng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hương |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4994L | 000030317 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |