Nghiên cứu, xây dựng cơ sở dữ liệu tích cực cho hệ thống quản lý điểm của sinh viên / (Record no. 7757)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27067 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220610s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu, xây dựng cơ sở dữ liệu tích cực cho hệ thống quản lý điểm của sinh viên / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Linh, Đặng Văn Nguyên; Trần Bích Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XVII, 53 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về SQL. Phân tích thiết kế và xây dựng hệ thống quản lý điểm của sinh viên. Sử dụng cơ sở dữ liệu tích cực cho hệ thống quản lý điểm của sinh viên. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điểm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Bích Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Văn Nguyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 004 N4994L | 000030310 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |