Phân tích, thiết kế và xây dựng chương trình quản lý nhân sự công ty TNHH kỹ thuật số SBC / (Record no. 7755)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27065 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134650.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220610s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004 |
Item number | B8681M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Đức Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích, thiết kế và xây dựng chương trình quản lý nhân sự công ty TNHH kỹ thuật số SBC / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Đức Minh; Trần Thị Lan Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | X, 64 tr. : |
Other physical details | Hình ảnh minh họa ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về xây dựng thiết kế chương trình quản lý nhân sự Công ty TNHH Kỹ thuật số SBC. Khảo sát và phân tích hiện trạng hệ thống nhân viên, công cụ triển khai các cơ sở dữ liệu và thiết kế giao diện, thuật toán của chương trình... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chương trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật số |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Lan Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 004 B8681M | 000030308 | 03/05/2024 | 05/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |