Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại Trang Linh / (Record no. 7751)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01299nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27061 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220610s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | C4701Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Văn Đoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại Trang Linh / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Văn Đoàn; Hoàng Thị Huyền |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Kế toán thuế giá trị gia tăng và lập hồ sơ khai báo thuế giá trị gia tăng tại Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại Trang Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VI, [20], 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH đầu tư xây dựng thương mại Trang Linh. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khai báo thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế giá trị gia tăng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 C4701Đ | 000030068 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |