Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại tại Công ty TNHH thương mại kỹ nghệ xây dựng Mẫn Dương / (Record no. 7750)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01113nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27060 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151536.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220610s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L14A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lại, Thị Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán công nợ phải thu và công nợ phải trả tại tại Công ty TNHH thương mại kỹ nghệ xây dựng Mẫn Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Lại Thị Ánh ; Người hướng dẫn : Hoàng Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 134 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH thương mại kỹ nghệ xây dựng Mấn Dương. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán công nợ phải trả thu và công nợ phải trả tại tại Công ty... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công nợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L14A | 000030067 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |