Điều khiển giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải sử dụng PLC S7 1200 - biến tần dựa trên chuẩn Modbus Rtu / (Record no. 7743)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01331nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27053
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151536.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220609s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải sử dụng PLC S7 1200 - biến tần dựa trên chuẩn Modbus Rtu /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Đức; Đặng Thị Tuyết Minh
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Điều khiển giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải sử dụng PLC S7 1200 biến tần dựa trên chuẩn Modbus Rtu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent XVI, 100 tr. :
Other physical details Hình ảnh minh họa ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về hệ thống băng tải và chuẩn truyền Modbus Rtu. Xây dựng mô hình PLC S& 1200 biến tần, động cơ, băng tải. Xây dựn chương trình điều khiển, giám sát ổn định tốc độ động cơ băng tải và thực nghiệm mô hình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Băng tải
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thị Minh Tuyết
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   629.8 N4994Đ 000030169 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án