Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty TNHH cơ điện Hải Đăng / (Record no. 7728)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27038 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220609s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L46M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Tuyết Mai |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty TNHH cơ điện Hải Đăng / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Tuyết Mai; Lê Minh Thành |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | V, [60], 76 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH cơ điện Hải Đăng. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Minh Thành |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L46M | 000030050 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |