Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty TNHH xây dựng thương mại dịch vụ thiết bị điện Việt Thái / (Record no. 7717)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27027
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151535.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220608s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number M28D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Thị Dung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty TNHH xây dựng thương mại dịch vụ thiết bị điện Việt Thái /
Statement of responsibility, etc. Mai Thị Dung; Trần Thị Thanh Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VI, 116 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Công ty TNHH xây dựng thương mại dịch vụ thiết bị điện Việt Thái. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán quá trình bán hàng và công nợ phải thu trên phần mềm kế toán tại Công ty...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bán hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Thanh Tâm
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 1 657 M28D 000030039 12/03/2024 21/02/2023 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án