Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần dịch vụ và xúc tiến thương mại Stpromo / (Record no. 7713)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 27023
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151535.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220608s2022 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thảo Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần dịch vụ và xúc tiến thương mại Stpromo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thảo Vân; Đinh Thị Kim Xuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, [68], 80 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Công ty cổ phần dịch vụ và xúc tiến thương mại Stpromo. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị về công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi phí sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá thành sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Kim Xuyến
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994V 000030035 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án