Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long / (Record no. 7712)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27022 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151535.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220608s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | P491N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Ngọc; Nguyễn Thị Hoàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 193 tr. ; |
Dimensions | 30cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Long. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị về công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Công ty... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ dụng cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hoàn |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 P491N | 000030034 | 12/03/2024 | 20/02/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |