Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và chuyển giao công nghệ Công Minh / (Record no. 7703)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01101nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27013 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220608s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | V85H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thị Thu Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và chuyển giao công nghệ Công Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Thị Thu Hiền; Người hướng dẫn: Ngô Thị Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 130 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế kỹ thuật công nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về Công ty cổ phần tư vấn xây dựng và chuyển giao công nghệ Công Minh. Nêu ra thực trạng và một số kiến nghị về công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ hàng hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Trà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 V85H | 000030025 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |