Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực của Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Sản xuất Khánh Linh / (Record no. 7702)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01183nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27012 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240823085649.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220607s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | V97T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Thúy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực của Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Sản xuất Khánh Linh / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Thúy; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 78 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan cơ sở lý luận về quản trị nhân lực, khái quát chung về Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Sản xuất Khánh Linh, giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực tại Công ty Cổ phần Dịch vụ Thương mại và Sản xuất Khánh Linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dịch vụ thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 V97T | 000030265 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |