Giải pháp nâng cao hiệu quả marketing tại công ty cổ phần cảng Nghệ Tĩnh / (Record no. 7701)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01079nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27011 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220607s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | V85D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp nâng cao hiệu quả marketing tại công ty cổ phần cảng Nghệ Tĩnh / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Thị Dung; Ngườ hướng dẫn: Đoàn Thị Diệp Uyển |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | IX, 71 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về hoạt động marketing của doanh nghiệp, thực trạng hoạt động Marketing tại công ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh, một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing tại công ty Cổ phần Cảng Nghệ Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoạt động marketing |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Diệp Uyển |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 V85D | 000030268 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |