Nâng cao chất lượng bán hàng của đội ngũ nhân viên công ty Vinamilk / (Record no. 7700)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01088nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 27010 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151534.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 220607s2022 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | T685A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Lan Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lượng bán hàng của đội ngũ nhân viên công ty Vinamilk / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Lan Anh; Người hướng dẫn: Hoàng Hiếu Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VII, 89 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường ĐHKTKTCN |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở lý luận về nâng cao chất lượng bán hàng của đội ngũ nhân viên công ty Vinamilk, thực trạng nâng cao chất lượng đội ngũ bán hàng tại Vinamilk, giải pháp nâng cao chất lượng bán hàng của đội ngũ nhân viên công ty Vinamilk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bán hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vinamilk |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Hiếu Thảo |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 381 T685A | 000030275 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |